
Bếp từ Faster FS-741G
Địa chỉ
: BT05, đường D3, phường Phú Hữu, quận 9, TPHCM
Đường Số 28, Phường 6, Quận Gò Vấp, TPHCM
Hotline : 0903 642 909
11,695,500 đ
Thương hiệu được tin dùng nhất
Giao hàng siêu tốc
Bảo hành 1 đổi 1
Dịch vụ khách hàng chuẩn 5 sao
Bếp từ Faster FS-741G
Địa chỉ
: 29 Đường Thái Hà - Quận Đống Đa - Hà Nội
135 Đường Út Tịch - Q Tân Bình - TPHCM
Hotline miền Bắc : 0934 633 660
Hotline miền Trung & miền Nam: 0934 633 661
14,554,400 đ
1 đổi 1 trong 7 ngày
Bếp từ Faster FS-741G
Địa chỉ
: 78 Phan Đăng Lưu - phường 3 - Quận Phú Nhuận - TPHCM
CT1A - Khu Đô Thị Văn Quán - Hà Đông - Hà Nội
15,853,900 đ
Kho hàng toàn quốc
Giao hàng và lắp đặt tại nhà
Bếp từ Faster FS-741G
Địa chỉ : 73 Đường Lê Duẩn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Miền Trung & miền Nam: 0946 482 48517,153,400 đ
Giao hàng lắp đặt miễn phí toàn quốc
Bếp từ Faster FS-741G
Địa chỉ
: Số 15 Trần Hữu Tước - Đống Đa - Hà Nội
32 đường Bùi Đình Túy - Quận Bình Thạnh - TPHCM
18,193,000 đ
Bao giá toàn quốc
Hoàn tiền nếu nơi đâu rẻ hơn
Bếp từ Faster FS-741G
Địa chỉ : 398B Khâm Thiên
Hotline : 0933 266 96619,492,500 đ
Mua ở đây giao hàng trong 24h
Bếp từ Faster FS-741G
Địa chỉ
: 348 Bạch Đằng - Quận Bình Thạnh - TP HCM
Hotline : 0974 32 91 91
177 Nguyễn Thị Thập - Quận 7 - TPHCM
Hotline : 0932 35 65 75
19,492,500 đ
Dịch vụ khách hàng chuẩn 5 sao
Bếp từ Faster FS-741G
Địa chỉ
: 127 Khánh Hội - TPHCM
Hotline : 0928.97.97.97
19,492,500 đ
Giá rẻ tại kho
24,430,600 đ
25,990,000 đ
Mua ở đây uy tín chất lượng
Bếp từ Faster FS-741G
Địa chỉ : 90 Hoàng Ngân, Hà Nội
Hotline : 0912 256 85825,990,000 đ
Sản phẩm chính hãng
Bếp từ Faster FS-741G
Địa chỉ : 54A Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, Hà Nội
26,509,800 đ
Hàng xách tay không bảo hành
Bếp từ Faster FS-741G
Địa chỉ : L03 Lotte Tower Kim Mã
27,289,500 đ
Chuyên hàng Châu Âu
Bếp từ Faster FS-741G
Địa chỉ : 15 Xô Viết Nghệ Tĩnh, quận Bình Thạnh
28,589,000 đ
Bếp từ Faster FS-741G
Địa chỉ : 373 Thanh Nhàn - Hai Bà Trưng - Hà Nội
28,589,000 đ
Bếp từ Faster FS-741G
Địa chỉ : 137 Nguyễn Lương Bằng - Đống Đa - Hà Nội
31,188,000 đ
Bếp từ Faster FS-741G
Địa chỉ
: 175 Đường Võ Chí Công - TP Hà Nội
Hotline : 0901 75 33 93
98 Đường Thành Thái - Quận 11 - TP HCM
Hotline : 0904 663 958
31,707,800 đ
Hàng Chính Hãng 100%
Tư vấn miễn phí
Bếp từ Faster FS-741G
Bếp từ Faster FS-741G chính là một gợi ý lựa chọn hoàn hảo cho gian bếp gia đình không chỉ bởi kiểu dáng nhỏ gọn với 2 vùng nấu phân bố cân đối, thiết kế hiện đại mà còn bởi sự tích hợp của những chức năng nấu nướng thông minh như: Chức năng Booster, tính năng Heat up time automatic, tính năng Heat up time automatic,…
Mặt kính cao cấp, hệ thống điều khiển hiện đại
Bếp từ Faster FS-741G sử dụng mặt kính Schott Ceran- dòng gốm kính cao cấp của Đức. Mặt kính có khả năng chịu lực, chịu nhiệt, tản nhiệt tốt, chống trầy xước, dễ dàng vệ sinh. Nó có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000oC và sốc nhiệt tới 800oC, không nứt vỡ khi tăng nhiệt đột ngột, đảm bảo độ bền cao và an toàn hơn khi nấu nướng.
Sản phẩm tích hợp hệ thống điều khiển cảm ứng dạng slide siêu nhạy, công nghệ cảm ứng hiện đại, tương tác nhanh gọn, chính xác. Bảng điều khiển tách riêng từng vùng nấu, rất dễ sử dụng, nhất là khi nấu các món khác nhau trên 2 bếp. Các phím chức năng nấu hiển thị rõ trên mặt bếp, phím điều nhiệt linh hoạt, chỉ cần lướt nhẹ để lựa chọn, nhanh gọn, tiện dụng.
Kiểu dáng nhỏ gọn, tinh tế
Bếp được thiết kế theo hình chữ nhật ngang liền khối nhỏ gọn, phù hợp với nhiều không gian bếp, ngay cả những gian bếp nhỏ. 2 vùng nấu phân bố cân đối, khoa học, không lo va chạm khi đặt nồi.
Hội tụ các chức năng nấu nướng tiện dụng, tiết kiệm
- Chức năng Booster: tăng cường nhiệt lên mức cao trong thời gian ngắn, nấu nướng nhanh, tiết kiệm thời gian và công sức (Công suất/Booster: 2.3/3.7kW + 2.3/3.7kW).
- Mức công suất đa dạng: Bếp từ Faster FS-741G tích hợp 9 mức điều khiển công suất linh hoạt, phù hợp với mức điều nhiệt của nhiều món nấu khác nhau như: rán, xào, hấp, luộc,… hỗ trợ tối đa trong việc nấu nướng, giúp bạn thỏa sức sáng tạo ẩm thực, cho món nấu thơm ngon trọn vị.
- Chế độ hẹn giờ hiện đại: Giúp bạn chủ động hơn khi nấu nướng. Chỉ cần hẹn giờ nấu thích hợp với mỗi món ăn, thức ăn sẽ được làm chín và bếp tự động tắt khi hết thời gian hẹn. Chức năng này sẽ rất hữu ích khi bạn nấu ăn theo công thức, nấu những món đòi hỏi tính chính xác cao về thời gian.
- Tính năng Pause &Recal: Khi có việc và bạn cần tắt bếp tạm thời, bếp sẽ ghi nhớ thiết lập hiện tại của nó và sẽ hoạt động trở lại tiếp tục chương trình mà bạn tạm dừng trước đó khi bật bếp lên. - Tính năng Heat up time automatic: Chế độ nấu thông minh này rất hữu dụng trong việc chế biến các món hầm. Với chức năng này, khi bạn chọn nhấn giữ bất kỳ mức nấu nào trong 2s thì bếp sẽ tự động tăng công suất lên cao để đun sôi, sau đó tự động giảm công suất về mức đã chọn và đun với mức đó cho tới khi bạn tắt bếp.
- Cảm ứng đáy nồi tự nhận diện vùng nấu cùng công nghệ Inverter – biến tần: đảm bảo hiệu suất hoạt động cao, tiết kiệm điện năng. Công nghệ này giúp biển đổi điện áp và tần số cố định của nguồn điện thành điện áp và tần số có thể chỉnh sửa được tùy theo nhu cầu sử dụng năng lượng. Từ đó có thế kiểm soát được công suất của bếp, đảm bảo khả năng tiết kiệm điện cao.
Chỉ số an toàn cao
Cũng như nhiều dòng bếp từ hiện đại khác, Faster FS-741G được đánh giá cao về tính thân thiện với môi trường và an toàn với sức khỏe người dùng. Hoạt động với công nghệ hiện đại, không sản sinh khói hay khí độc khi đun nấu. Ngoài ra, bếp từ Faster FS-741G còn tích hợp nhiều chức năng cảnh báo an toàn như: Bộ điều nhiệt an toàn cho mọi bếp, Hệ thống khoá an toàn, Chức năng cảnh báo nhiệt dư từng bếp,… Theo đó, sản phẩm là gợi ý lựa chọn hoàn hảo cho công việc nấu nướng tiện ích, an toàn.
THUỘC TÍNH | THÔNG SỐ |
---|---|
Mã sản phẩm: | Faster FS-741G |
Nhãn hiệu : | Faster |
Giấy chứng nhận chính | |
Mặt kính : | NEG |
Số bếp nấu : | bếp đôi |
Xuất xứ : | Thái lan |
Công suất : | 3600 W |
Số tốc độ : | 3 tốc độ |
Kích thước hút mùi : | 350x950 mm |
Công suất hút : | 750m3/h |
Công suất động cơ : | 280 W |
Trọng lượng : | 8 Kg |
Kích thước bếp (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) : | 51 x 592 x 522 mm |
Kích thước lắp đặt( C x R x S) : | 51 x 560 x 490-500 mm |
Kích thước vùng nấu lớn nhất : : | 240 mm |
Kích thước vùng nấu thứ 2 : : | 145 mm |
Kích thước vùng nấu thứ 3 : : | 180 mm |
Số vùng từ : | 3 |
Công suất vùng nấu lớn nhất : : | 2.2 kW |
Công suất vùng nấu 3 : : | 1.8 kW |
Tổng trọng lượng (kg) : : | 11 kg |
Trọng lượng tịnh (kg) : : | 10 kg |
Hãng : | Bosch |
Kích thước vùng nấu lớn nhất : | 280 mm |
Kích thước vùng nấu thứ 3 : | 145 mm |
Công suất vùng nấu lớn nhất : | 2.6 kW |
Kích thước vùng nấu 1 : : | 210; 260; 320 mm |
Kích thước vùng nấu thứ 4 : : | cả vùng nấu 2 và 3 |
Loại sản phẩm : | Hút mùi |
Tổng công suất động cơ : | 100 W |
Tổng công suất của đèn : | 56 W |
Độ ồn : | 64 dB |
Nền sản phẩm không có tay cầm (mm) : | 290 mm |
Độ ồn tối đa : | 54 dB (A) |
Kích thước sản phẩm (C x R x S) : | 744x600x900 mm |
Màu sản phẩm : | Thép không gỉ |
: | |
Kiểu lắp đặt: : | Độc lập |
Kích thước tối đa cho phép của đồ rửa trong giỏ thấp hơn (cm) : | 31 cm |
Chỉ số ánh sáng Salt : | Có |
Số các mức nhiệt độ rửa : | 6 |
Công suất máy (W) : | 2400 W |
Tổng thời gian chu kỳ của chương trình tham khảo (min) : | 225 phút |
Độ ồn (dB (A) lại 1 PW) : | 48 dB |
Lượng nước tiêu thụ (l) : | 7.5 l |
Độ cứng tối đa của các nước : | 50 ° DH |
Nhiệt độ tối đa của lượng nước (° C) : | 60 ° C |
Chiều cao (mm) : | 845 mm |
Chiều rộng (mm) : | 600 mm |
Chiều sâu (mm) : | 600 mm |
Chiều sâu với cửa mở ở 90 ° (mm) : | 1155 mm |
Số chương trình rửa : | 6 |
Chất liệu/màu sắc : | thép không rỉ |
Kích thước (C x R x S) : | 60 x 81.5 x 60 cm. |
Công suất rửa : | 13 bộ |
Màu/chất liệu : | Thép không gỉ |
- Chương trình rửa chuyên sâu : | + Thời gian rửa: 125-135 ( phút) + Điện năng tiêu thụ: 1,2-1,4 (kWh) + Nhiệt độ rửa: 70 (° C) + Lượng nước tiêu thụ: 11-14 (lít) |
- Chương trình rửa tự động : | + Thời gian rửa: 90-160 ( phút) + Điện năng tiêu thụ: 0,85-1,35 (kWh) + Nhiệt độ rửa: 45-65 (° C) + Lượng nước tiêu thụ:5-16 (lít) |
- Chương trình rửa kinh tế Eco : | + Thời gian rửa: 195 ( phút) + Điện năng tiêu thụ: 0,92 (kWh) + Nhiệt độ rửa: 50 (° C) + Lượng nước tiêu thụ: 6.5 (lít) |
- Chương trình rửa nhanh : | + Thời gian rửa: 35 ( phút) + Điện năng tiêu thụ: 0.8 (kWh) + Nhiệt độ rửa: 45 (° C) + Lượng nước tiêu thụ: 10 (lít) |
- Chương trình rửa trước : | + Thời gian rửa: 15 ( phút) + Điện năng tiêu thụ: 0.05 (kWh) + Nhiệt độ rửa: 0 (° C) + Lượng nước tiêu thụ: 4 (lít) |
Độ cứng tối đa của nước : | 50 ° DH |
Điện năng tiêu thụ ( chế độ Eco) : | 262 kWh/năm cho 280 chu kỳ rửa. |
Lượng nước tiêu thụ(chế độ Eco) : | 1820 lít/năm cho 280 chu kỳ rửa. |
Số chương trình đặc biệt : | 2 |
Số chức năng đặc biệt : | 4 |
Màu sắc/ chất liệu : | Màu Trắng |
Tiêu thụ năng lượng : | 292 kWh / năm |
Điều khiển : | Điện Tử |
Công suất lắp đặt : | 90 W |
Tần số (Hz) 50 Hz : | 50 Hz |
Xếp hạng sao : | 4 |
Trọng lượng (kg) : | 70 kg |
Lớp khí hậu : | SN-T |
Công suất làm đông : | 15 Kg trong 24 giờ |
Chiều cao : | 1.860 mm |
Màu : | Thép không gỉ chống vân tay |
Tiêu chuẩn năng lượng : | A ++ |
Điện năng tiêu thụ (kWh / năm) : | |
Số hệ thống làm mát độc lập : | 1 |
Nhiệt độ môi trường tối đa : | 43 ° C |
Nhiệt độ môi trường tối thiểu : | 10 ° C |
Khối lượng giặt : | 7 kg |
Chiều dài dây (cm) : | 175 cm |
Kích thước (HxWxD) (mm) : | 848 x 598 x 550 mm |
Dung tích thùng chứa : | 55 L |
Độ ồn khi quay : | 56 - 75 dB(A) |
Hiệu quả của spin : | C |
Mức tiêu thụ điện năng : | 164Kw/năm |
Tốc độ quay : | 1000 vòng/ phút |
Mức tiêu thụ điện : | 157Kw/năm |
Mức tiêu thụ nước : | 9680L/năm |
Lượng nước tiêu thụ năm : | 10560L/Năm |
Lượng điện tiêu thụ năm : | 176Kw/năm |
Lượng nước tiêu thụ trung bình năm : | 11220L/Năm |
Lượng điện tiêu thụ trung bình năm : | 152Kw/năm |
Tiêu thụ điện trung bình năm : | 152Kw/năm |
Tiêu thụ nước trung bình năm : | 11220L/năm |
Màu bếp : | màu đen |
Dạng điều khiển : | Bo Mạch Số |
Chiều dài dây điện cung cấp : | 110 cm |
Công suất điện kết nối : | 10.800 W |
Nhóm sản phẩm : | Lò nướng |
Hiệu suất năng lượng : | 81,1 |
Lớp năng lượng : | A |
Công suất tối đa : | 900 W |
Kích thước khoang lò (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) : | 194 x 290 x 285 mm |
Kích thước khoang : | 221 x 308 x 298 mm |
Thương Hiệu : | Tây Ban Nha |
Số chương trình rửa bát : | 7 |
Bảo hành : | 24 tháng |
Loại lò : | Lò vi sóng có nướng |
Màu/mẫu : | Inox bạc |
Chức năng báo dư nhiệt : | Có |
Chức năng nhận diện nồi : | Có |
Chức năng nấu : | Booster cho 2 bếp từ |
Thương hiệu : | Malloca |
Sản phẩm : | Bếp từ Malloca MH-02I SB |
Hệ thống điều khiển : | Cảm ứng |
Bàn phím : | Dạng trượt |
Chức năng khoá bàn phím an toàn : | Có |
Kích thướt bếp : | W720 x D380 x H60mm |
Công suất motor : | 220W |
Loại đèn : | Neo Siêu sáng |
Kích thước đường thoát : | Ø150 |
Loại kính : | Kính cường lực dày 6mm |
Đèn : | Halogen |
Kích thước hố chậu lớn : | 330 x 410 x 200 mm |
Kích thước hố chậu nhỏ : | 325 x 345x 195 mm |
Công suất Max : | 3,4 kW |
Vùng nấu từ trái : | - Kích thước 20 cm - Công suất: 2 kW |
Vùng nấu từ phải : | - Kích thước 20 cm - Công suất: 2 kW |
Vùng nấu điện trái : | - Kích thước 20 cm - Công suất: 2 kW |
Tính năng : | +Hẹn giờ độc lập cho từng vùng nấu , thời gian hẹn đến 9h30 phút +Tự động chia sẻ công suất giữa 2 bếp, max3600W +Bếp có chức năng cảnh báo nhiệt dư vùng nấu +Khóa an toàn trẻ nhỏ +Tự động tắt bếp khi để quên , tự động tắt bếp khi không có nồi +Hệ thống bảo vệ quá nhiệt, quá áp |
THUỘC TÍNH : | THÔNG SỐ |
Dung tích tổng: : | 25 L |
Dung tích thực: : | 23 L |
Dung tích: : | 8 chai rượu |
Kích thước của máy (C/R/S, mm) : | 285 x 420 x 525. |
Mức năng lượng : | A |
Tiện ích : | - Hệ thống rã đông tự động ở ngăn đá và ngăn lạnh -Công tắc lựa chọn chế độ đông nhanh -Bảng điều khiển hiển thị bên ngoài -Hệ thống quạt đôi bên trong - Chuông báo cửa mở |
Chất liệu,màu sắc : | Inox |
Nguồn điện sử dụng (V) : | 220-240 |
Ngăn Lạnh (dung tích thực) : | 368 L |
Tổng dung tích (L) : | 640 |
Khối lượng thực (kg) : | 124.8 |
Số ngăn : | -Ngăn đựng thực phẩm tươi -02 Hộc đựng ngăn đông -01 Hộc đựng rau củ -Rãnh để chai lọ |
Kích thước - Khói lượng : | (C/R/S, mm): 1.785 x 920 x 600mm-124.8 Kg |
Công suất đông đá : | 13kg/24 giờ. |
Lớp năng lượng hiệu quả : | A+ |
Kích thước lò (C x R x S) : | 595 x 595 x 562 mm |
Tên sản phẩm : | Lò vi sóng nhập khẩu Teka – MWE 210G |
Công suất vi sóng tối đa (W) : | 800 W |
Mô tả : | - Lò vi sóng lắp âm – Thép không gỉ (không in dấu vân tay) – Điều khiển bằng cơ – Nút nhấn pop – up – 05 mức công suất vi sóng, tối đa 850W – Dung tích: 22L – Đáy lò bằng ceramic giúp nhiệt trong lò nóng nhanh và đều hơn – 01 chức năng nấu (vi sóng) – Đồng hồ thời gian từ – Rã đông tự động theo thời gian – Khoang lò bằng thép không gỉ – Mở cửa bằng điện tử – Xuất xứ: Châu Âu |
Chất liệu, màu sắc : | Kính cao cấp, màu đen |
Kích thước (C.R.S) : | 560x490x50 |
Kích thước Chiều ngang bếp : | 695 mm |
Công suất hút tối đa : | 332 m3/h |
Công suất hút( min-max) : | 315 - 807 m3/h |
Độ ồn ( min-max) : | 56 dB - 68 dB |
Hiệu quả năng lượng : | A |
Công suất hút tối đa ở điều kiện tiêu chuẩn : | 1200 m3/h |
Động cơ : | Turbin đôi |
Mặt bếp : | Schott Ceranz |
Chức năng Booster : | Có |
Chế độ hẹn giờ : | Có |
Chế độ báo động bằng âm thanh : | Có |
Hệ thống khoá an toàn : | Có |
Chế độ cảnh bảo nhiệt dư : | Có |
Công suất (kW) : | 3.3kW+2.2kW+1.4kW |
Kích thước bề mặt (CxRxS) : | 51x606x527mm |
Kích thước khoét đá (CxRxS) : | 51×560×490-500mm |
Chức năng tự động nhận nồi nấu : | Có |
Tự động chống tràn : | Có |
Đèn cảnh báo nóng 2 mức : | Có |
Chức năng Sprint Giảm thời gian làm nóng : | Có |
Chức năng nhận diện vùng nấu : | Có |
Cảnh báo nhiệt dư 2 cấp độ : | Có |
Khả năng ngắt kết nối tín hiệu âm thanh : | Có |
Loại : | Bếp từ đôi |
Công năng : | 9 mức công suất mạnh mẽ |
Kính : | Schott Ceran |
Bếp trái : | 1800W – BOOSTER 3100W |
Bếp phải : | 1800W – BOOSTER 3100W |
Kích thướt bề mặt : | 780 x 450 x 59 (D x R x C) |
Kích thước khoét lỗ : | 700 x 400 (D x R) |
Công suất (W) : | 3,6 KW |
Kích thước mặt kính (mm) : | 760x450x59 |
Kích thước lắp đặt (mm) : | 680x400 |
Chức năng tăng cường : | Có |
Chức năng chiên xào : | Có |
Chương trình độc lập chức năng từng bếp : | Có |
Chức năng tắt mở : | Có |
Kích thước bề mặt : | 5.7×59.2×52.2 cm |
Kích thước cắt đá : | 560-576R x 500-516S x 56C mm |
Kích thước vùng nấu : | 28 + 21 + 14.5 cm |
05 Mặt bếp tự động nhận nồi : | 9 chương trình rán tự động |
01 Mặt rán : | Báo bằng âm thanh khi kết thúc |
01 mặt nấu Flexlnduction : | Chức năng tăng cường |
Công suất vùng nấu lớn nhất: : | 3,3/3,6kW |
Điều khiển cảm ứng : | Có |
Tổng mức công suất : | 6.9 KW |
Khóa an toàn trẻ em : | Có |
Hẹn giờ nấu : | Có |
Đường kính vùng nấu 1 + 4 : | Ø 145 mm công suất 2200 W |
Đường kính vùng nấu 2 : | Ø 180 mm công suất 3100 W |
Đường kính vùng nấu 3 : | Ø 240 mm công suất 3700 W |
Đường kính vùng nấu 5 : | Ø 210 mm công suất 3700 W |
Kích thước vùng nấu 1 + 2 : | 240 x 380 mm, công suất 3300 W, công suất ở chế độ PowerBoost: 3700 W |
Kích thước vùng nấu 3 + 4 : | 240 x 380 mm, công suất 3300 W, công suất ở chế độ PowerBoost: 3700 W |
Kích thước vùng nấu 1 : | 210 mm |
Kích thước vùng nấu 2 : | 145 mm |
Cảnh báo nhiệt dư hai cấp độ : | Có |
Chất liệu mặt bếp : | Kính SCHOTT CERAN |
Kích thước thiết bị : | 57.0 x 306 x 527 mm |
Đường kính bếp lớn : | 32 cm |
9 chương trình rán tự động : | Có |
Chế độ tự động chống tràn : | Có |
Chế độ hẹn giờ, báo động bằng âm thanh : | Có |
Lựa chọn công suất : | 2,2 kW + 2,6 kW + 3,3 kW |
Kích thước bề mặt (CxRxS) : | 606 x 527 x 51 mm |
Cấp độ điều chỉnh công suất : | 17 mức |
Khả năng nhận diện nồi nấu : | Có |
Cảnh báo nhiệt dư từng bếp : | Có |
Kích thước vùng nấu lớn nhất: : | 280 mm |
Khổ bếp : | 60 cm |
Đường kính vùng nấu 1 : | 180 mm, công suất 1800 W, công suất ở chế độ PowerBoost: 2800 W |
Số mức công suất nấu : | 17 mức công suất |
Kích thước của sản phẩm (HxWxD mm) : | 51 x 592 x 522 mm |
Màu sắc bề mặt bếp : | Đen |
Năng lượng đầu vào : | Điện |
Lắp đặt : | Âm bàn bếp |
Chức năng Auto Start : | Có |
Chức năng ghi nhớ : | Có |
Nhãn năng lượng : | A+ 0,88kWh |
Cửa kính : | 3 lớp.Có thể tháo rời |
Cách làm nóng : | 4 cách, từ 50 -270 độ C |
Khoang lò : | Tráng men |
Tích hợp quạt làm mát : | Có |
Đèn nội thất : | Có |
Khóa trẻ em an toàn : | Có |
Bộ lọc mỡ : | Lưới nhôm |
Phím điều khiển : | Điện tử |
Điện nguồn : | 220-240V |
Kích thước vùng nấu thứ 3 + 4 : | 180 – 180 mm |
Công suất vùng nấu 3 + 4 : | 1.8 – 1.8 kW |
Bếp Từ Cata GIGA 600 BK
12.150.000 đBếp cảm ứng từ MUNCHEN GM 8226
13.005.000 đBếp cảm ứng từ MUNCHEN GM 6839
10.260.000 đBếp cảm ứng từ MUNCHEN GM 8925
10.755.000 đBẾP ĐIỆN TỪ SPELIER SPE – HC928
10.755.000 đBếp từ đôi CANZY CZ - BM720T
10.341.000 đBếp từ đôi CANZY CZ - BM721T
10.341.000 đBẾP TỪ CANZY CZ - 72IBS/LUXURY
10.791.000 đBếp từ Canzy CZ 999Plus
12.141.000 đBếp từ Canzy CZ 998S
10.791.000 đ